Lồng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (lung)
    /*k.rˤoŋ/
    khung đan bằng nan gỗ hoặc kim loại, có đáy tròn, để nhốt động vật
    cá chậu chim lồng
    sổ lồng
Lồng chim