Testtesttest

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:48, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) forme hình dáng, kiểu dáng [1]
    bi ve: billes en verre [1]
    ve chai
    ướt át [a]

Chú thích

  1. ^ Át là dạng từ gốc của ướt khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.

 [cg1]

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Sidwell, P. (2024). 500 Proto Austroasiatic Etyma: Version 1.0. Journal of the Southeast Asian Linguistics Society, 17(1). i–xxxiii. PDF.