Nai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:45, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-ɗeː/[cg1] loài động vật có danh pháp Rusa unicolor, có kích thước lớn nhất trong họ Hươu, chân thon dài chắc khỏe, giỏi leo trèo vách dốc; (nghĩa chuyển) một số loài động vật có hình dáng tương tự; (nghĩa chuyển) ngây thơ, trong sáng
    hươu nai
    gạc nai
    con nai vàng ngơ ngác
    mắt nai
    giả nai
Một số loài nai nuôi trong Thảo Cầm Viên

Từ cùng gốc

  1. ^