Hai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:12, ngày 2 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɓaar ~ *biʔaar/ [cg1](Proto-Vietic) /*haːr/ [cg2] số đếm 2
    bắt cá hai tay
    hai mắt hấp háy
Hai cơ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^