Rốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:02, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rʔuc ~ *rʔuuc ~ *rʔuəc ~ *rʔəc/ [cg1] cuối cùng, chót; (cũng) rút
    con rốt
    sau rốt
    rốt cuộc
    rốt ráo

Từ cùng gốc

  1. ^ (Khmer) រួច(/ruəc/)

Xem thêm