Xá lị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:38, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (sa)()(quả) /saa1 lei4-2/ giống ổi quả tròn, nhỏ, còn được gọi là ổi rừng hoặc ổi sẻ
    ổi xá lị
Ổi xá lị ruột đỏ