Tắc kè

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:32, ngày 19 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. Bản mẫu:Tượng thanh các loài động vật bò sát thuộc họ Gekkonidae, sống trên cây hoặc trên tường nhà, săn côn trùng, có tiếng kêu đặc trưng; (cũng) cắc kè
    tắc kè hoa
    rượu tắc kè
Tắc kè Gecko gecko tại Việt Nam