Chà bá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:41, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Chăm) ꨌꨝꨩ(/chabā/) ("lớn mạnh") hoặc (Khmer) ច្បាស់(/chbas/) ("rõ ràng") rất to
    to chà bá
    chà bá lửa
Con cá mặt trời to chà bá