Tẽn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:19, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*blen ~ *tʰ-len/ [cg1] cảm thấy bối rối, mất tự nhiên, ngại ngùng
    tẽn
    tẽn mặt

Từ cùng gốc

  1. ^
      • thẹn
      • trẽn
      • bẽn lẽn