Nết na

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:29, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. nết[?][?] + (Hán trung cổ) (na) /nɑ/[?][?] ngoan ngoãn, nề nếp, dễ mến
    con dâu nết na
    ngoan ngoãn nết na