Nết na

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. nết[?][?] + (Hán trung cổ)
    (na)
    /nɑ/
    [?][?] ngoan ngoãn, nề nếp, dễ mến
    con dâu nết na
    ngoan ngoãn nết na