Dâu
- (Proto-Vietic) /*-toː[1]/[cg1] các loại cây có quả mọng, vị chua, thường có màu đen thẫm hoặc đỏ
- (Hán thượng cổ)
/*suːwʔ/嫂 嫂↳ (Proto-Vietic) /*-juː[1]/[cg2] người phụ nữ trong quan hệ với gia đình nhà chồng
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.