Rể

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    婿 婿
    (tế)
    /*sŋeːs/
    người đàn ông trong quan hệ với gia đình nhà vợ
    con rể
    dâu rể
    anh rể