Tắc xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:12, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) taxi xe ô tô chuyên chở khách, tính tiền theo cây số
    tắc xi sân bay
    tắc xi
Tắc xi Thành Công