Ô văng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:23, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) auvent mái che, mái chống hắt nước mưa
    ô văng cửa sổ
Ô văng phía trên cửa sổ