Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Cửa
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán-Tạng nguyên thủy
)
/*m/s-k(w)a-j/
↳
(
Hán thượng cổ
)
戶
戶
(
hộ
)
/*ɡʷaːʔ/
[?]
[?]
[cg1]
[a]
khoảng trống được chừa lại để làm lối ra vào ở một nơi đã được ngăn kín, thường được lắp cánh để đóng mở;
(nghĩa chuyển)
chỗ thông với bên ngoài
cửa
ra
vào
đóng
cửa
không tiếp
gõ
cửa
cửa
Phật
cửa
sông
cửa
hang
cửa
rừng
Cửa đền Ngọc Sơn
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
cửa
bằng chữ
(
)
(
cửa
)
là biến thể của
舉
舉
(
cử
)
/kɨʌ
X
/
.
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cứa
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn