Xà lim

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cellule phòng giam hẹp, thường để giam nhốt riêng từng cá nhân
    khu xà lim
    xà lim tử tù
    xà lim ngầm
    từ dãy xà lim vang súng nổ
Xà lim tại Nhà đày Buôn Ma Thuột