Xà lim

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cellule(/se.lyl/) phòng giam hẹp, thường để giam nhốt riêng từng cá nhân
    khu xà lim
    xà lim tử
    xà lim ngầm
    từ dãy xà lim vang súng nổ
Xà lim tại Nhà đày Buôn Ma Thuột