Khu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (cổ)
    /kuoX/
    ("hông") hoặc (Hán thượng cổ)
    (khào)
    /*kʰuː/
    ("xương cụt") mông, đít
    chổng khu lên trời