A ti sô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:05, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) artichaut(aʁ.ti.ʃo/) một loại cây lâu năm dùng để ăn như rau hoặc sấy khô làm trà, (cũng) ác ti sô
    trà a ti sô
    canh hoa a ti sô
Hoa a ti sô