Ắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:06, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) axe(/aks/) trục động cơ, trục máy móc
    chốt ắc
    ắc thân cẩu
    ắc lái xe nâng
    trục ắc nhíp
Chốt ắc