Chốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tốt) /tswot/ [cg1] cuối cùng; (nghĩa chuyển) quyết định cuối cùng
    chốt hạ
    đánh chốt
    chốt lịch
    chốt ngày cưới
  2. (Hán trung cổ) (tốt) /tswot/ quân có giá trị thấp nhất trên bàn cờ hoặc trong bộ bài tam cúc; binh lính; (nghĩa chuyển) điểm đóng quân
    thí mấy quân chốt
    chốt đỏ
    đóng chốt
    chốt tiền tiêu
    chốt công an
  3. (Hán trung cổ) (tốt) /dzwot/ đoạn gỗ hay kim loại dài và nhỏ dùng cài vào một vật để không dịch chuyển; (nghĩa chuyển) điểm chính, điểm quan trọng
    chốt cửa
    cài chốt
    rút chốt lựu đạn
    chốt cối xay
    chốt toa tàu
    mấu chốt
    chốt lại nội dung
    điểm chốt của vấn đề
  4. xem cá chốt
  • Quân chốt
  • Chốt cảnh sát giao thông
  • Chốt cửa

Từ cùng gốc