Chốt
- (Hán trung cổ)
卒 /tswot/ [cg1] cuối cùng; (nghĩa chuyển) quyết định cuối cùng - (Hán trung cổ)
卒 /tswot/ quân có giá trị thấp nhất trên bàn cờ hoặc trong bộ bài tam cúc; binh lính; (nghĩa chuyển) điểm đóng quân - (Hán trung cổ)
椊 /dzwot/ đoạn gỗ hay kim loại dài và nhỏ dùng cài vào một vật để không dịch chuyển; (nghĩa chuyển) điểm chính, điểm quan trọng - xem cá chốt