Chót

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tốt) /tswot/ cuối cùng; chỗ xa nhất, điểm xa nhất của một vật; (nghĩa chuyển) cực kì
    đứng chót
    áp chót
    giờ chót
    đỗ phút chót
    chót lưỡi đầu môi
    chót mũiMau
    chót vót
    đỏ chót