Mau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (vụ)
    /mɨoH/
    ("nhanh chóng")[cg1] nhanh, lẹ hơn bình thường; (nghĩa chuyển) dày hơn, sát hơn bình thường
    đi mau
    mau chóng
    mau khô
    thức ăn mau hỏng
    lưới đan mau
    mưa mau hạt

Từ cùng gốc

  1. ^