Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
舌 舌
/*mə.lat/
↳ (Proto-Vietic) /*laːs[1]/[cg1]
↳ (Việt trung đại) 𥚇 𥚇
[?][?]
↳ (Việt trung đại) lưởi, lưẩi bộ phận mềm trong miệng, dùng để đón và nếm thức ăn; (nghĩa chuyển) chỉ những vật dài và thon nhỏ giống lưỡi;
- uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
- lưỡi dao
- lưỡi kiếm
Lưỡi hổ
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-