Uốn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (uyển)
    /ʔʉɐnX/
    bẻ cong một vật dài; (nghĩa chuyển) dạy bảo, đưa vào khuôn phép
    uốn dây thép
    uốn tóc
    uốn lưỡi
    uốn nắn
    uốn vào nề nếp
Dòng sông uốn lượn