Tắc xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) taxi(/tak.si/) xe ô tô chuyên chở khách, tính tiền theo cây số
    tắc xi sân bay
    tắc xi
Tắc xi Thành Công