Vớ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:09, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Phúc Kiến) (miệt) /be̍h, be̍rh, bēr/[?][?] (Nam Bộ) trang phục bằng vải, bó sát, đi ở chân để giữ ấm
    chân đi vớ
    vớ len