Vớ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Phúc Kiến) (miệt) /be̍h, be̍rh, bēr/[?][?] (Nam Bộ) trang phục bằng vải, bó sát, đi ở chân để giữ ấm
    chân đi vớ
    vớ len