Len

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    laine laine
    (/lɛn/)
    sợi làm từ lông cừu
    áo len
    khăn len
  2. (Pháp)
    plinthe plinthe
    (/plɛ̃t/)
    phần trang trí nổi ở mép chân tường, thường làm bằng gạch ốp, nhựa, hoặc gỗ
    len tường
    len gạch
  • Len đan
  • Len gỗ