Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nhuần
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:10, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
閏
(
nhuận
)
năm âm lịch có 13 tháng hoặc năm dương lịch có 366 ngày; tháng âm lịch được lặp lại trong năm có 13 tháng
năm nhuần
nhuần hai tháng ba
sinh nhằm tháng nhuần
(
Hán
)
潤
(
nhuận
)
("thấm nước; trau chuốt")
thấm đều khắp, thấm sâu; khóe léo, êm dịu
mưa nhuần
thấm nhuần
nhuần nhuyễn
nhuần nhã
nhuần nhị
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn