Nhuần

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (nhuận)
    năm âm lịch có 13 tháng hoặc năm dương lịch có 366 ngày; tháng âm lịch được lặp lại trong năm có 13 tháng
    năm nhuần
    nhuần hai tháng ba
    sinh nhằm tháng nhuần
  2. (Hán)
    (nhuận)
    ("thấm nước; trau chuốt") thấm đều khắp, thấm sâu; khóe léo, êm dịu
    mưa nhuần
    thấm nhuần
    nhuần nhuyễn
    nhuần nhã
    nhuần nhị