Vạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:39, ngày 24 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (hoạch) /*ɢʷaːɡ/ cái chảo lớn sâu lòng
    vạc dầu sôi
  • Vạc xào nấu
  • Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục