Bước tới nội dung

Ngậy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:28, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (nị) /nrijH/ nhiều mỡ, nhiều chất béo
    béo ngậy
    ngậy tới cổ