Béo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (phiếu) /*bewʔ/ cơ thể mập mạp, nhiều mỡ; (nghĩa chuyển) chứa nhiều mỡ; (nghĩa chuyển) đất đai màu mỡ; (nghĩa chuyển) làm lợi cho
    béo tròn béo trục
    béo ú
    vỗ béo
    chất béo
    béo ngậy
    đất béo
    đục nước béo
    béo bở
    chỉ béo bọn trộm
Béo bụng