Lóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:56, ngày 4 tháng 8 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (bác) /*[p]ˤrok/ [cg1] dùng dao tách riêng phần thịt ra khỏi xương
    lóc thịt
    lóc xương
  2. (Khmer) xem cá lóc
Lóc xương cá

Từ cùng gốc