Cà ri

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cari(/ka.ʁi/) món ăn gốc Ấn Độ, nấu bằng một loại gia vị gọi là bột cà ri
    cà ri
    cơm cà ri
Cơm cà ri