Chà bá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨌꨝꨩ(/ca-ba:/) ("lớn mạnh") hoặc (Khmer) ច្បាស់(/chbas/) ("rõ ràng") rất to
    to chà bá
    chà bá lửa
Con cá mặt trời to chà bá