Hôi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*hoːj [1]/  [cg1] có mùi khó chịu
    mùi hôi thối
    hôi miệng
    dầu hôi
    hôi như

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.