Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:33, ngày 28 tháng 11 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
殼
(
xác
)
("vỏ cứng")
[a]
→
(
Việt trung đại
-
1651
)
xác
phần cơ thể còn lại sau khi đã chết
chết
mất
xác
lột
xác
ve sầu thoát
xác
(
Khmer
)
xem
cá xác
Rắn lột xác
Chú thích
^
Từ
殼
(
xác
)
trong tiếng Hán chỉ mang nghĩa là "vỏ cứng" của động vật hoặc vật thể, khi mượn sang tiếng Việt mới có thêm nét nghĩa chỉ cơ thể đã chết.