Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Góa bụa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 08:24, ngày 17 tháng 1 năm 2025 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
寡
(
quả
)
婦
(
phụ
)
/*kʷraːʔ
*bɯʔ/
người phụ nữ có chồng đã chết
cảnh góa bụa
đời góa bụa