Góa bụa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (quả)
    (phụ)
    /*kʷraːʔ *bɯʔ/
    người phụ nữ có chồng đã chết
    cảnh góa bụa
    đời góa bụa