Sét

Phiên bản vào lúc 15:19, ngày 17 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*p-rɛːt/ [cg1] hiện tượng phóng điện giữa đám mây và mặt đất hoặc các vật nối với mặt đất
    sấm sét
    sét đánh ngang tai
  2. (Proto-Vietic) /*p-rɛːt/ [cg2] lớp kim loại (sắt, thép) bị ôxy hóa bong ra thành từng vẩy
    gỉ sét
    cạo sét
  • Sét đánh trúng tháp truyền hình CN tại Toronto, Canada
  • Lan can cầu bị gỉ sét

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^ (Tày Poọng) /pʰlɛːt/