Chung chạ

Phiên bản vào lúc 12:36, ngày 26 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. chung + (Hán) (tịch) /d͡ziaH/ ("chiếu") sống chung với nhau như vợ chồng; sử dụng đồ dùng của nhau, không phân biệt riêng chung
    không nên dùng chung chạ đồ của người khác
    hai người sống chung chạ với nhau