Chung chạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. chung + (Hán)
    (tịch)
    /d͡ziaH/
    ("chiếu") sống chung với nhau như vợ chồng; sử dụng đồ dùng của nhau, không phân biệt riêng chung
    hai người sống chung chạ với nhau
    không nên dùng chung chạ đồ của người khác