Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:06, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ʔaaŋ/
("mở")
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*haːŋ/
[cg2]
khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong lòng đất
miệng
hang
hang
hùm
đào
hang
xem
hở hang
Hang Sơn Đoòng
Từ cùng gốc
^
(
Khơ Mú
)
/ʔaːŋ/
("mở (miệng)")
(
Tà Ôi
)
/hʌːŋ/
("mở")
(Ngeq)
^
(
Thổ
)
/haːŋ¹/
(
Tày Poọng
)
/haːŋ/
("mở (miệng)")