1. (Proto-Vietic) /*pɔːp/[cg1] dùng tay siết chặt một vật
    bóp nát quả cam
    bóp phanh
  2. (Pháp) portefeuille ví tiền
    rơi bóp tiền
    rút bóp thanh toán


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu

Bóp da nam