Phanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    frein frein
    (/fʁɛ̃/)
    bộ phận hãm bánh xe để giảm tốc và dừng lại
    bóp phanh
    hãm phanh
    phanh
    phanh đĩa
Phanh xe đạp