Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:23, ngày 30 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
芥
芥
(
giới
)
/*kreːds/
↳
(
Proto-Vietic
)
/*kaːs/
[cg1]
họ cây thân thảo thường được trồng làm rau ăn
cải
canh
cải
làn
củ
cải
Rau cải chíp (cải thìa)
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cái
(
Chứt
)
/kaːl/
(Rục)
(
Chứt
)
/kaːl⁴/
(Sách)
(
Thổ
)
/kaːl⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kaːj⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/kaːjʔ/
(Bro)
(
Maleng
)
/kaːj⁵⁶/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/kaːc/
(
Thavưng
)
/kajh¹/