1. (Hán thượng cổ)
    (giới)
    /*kreːds/

    (Proto-Vietic) /*kaːs/[cg1] họ cây thân thảo thường được trồng làm rau ăn
    cải canh
    cải làn
    củ cải
Rau cải chíp (cải thìa)

Từ cùng gốc

  1. ^