Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:19, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
紙
紙
(
chỉ
)
/*kjeʔ/
↳
(
Proto-Vietic
)
/*k-cajʔ/
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
/gếy/
vật liệu chế biến từ gỗ hoặc thân một số loài thực vật, ép mỏng rồi phơi khô để viết, vẽ
tiền
giấy
:
chỉ
tệ
giấy
nhám: sa
chỉ
Tranh
Phú Quý
(Đông Hồ) trên giấy dó
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
chấy
(
Chứt
)
/kəcaj³/
(
Chứt
)
/kəcɛj³/
(Mã Liềng)
(
Chứt
)
/kacajʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/jʌj³/